--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nôn mửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nôn mửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nôn mửa
+
xem nôn
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
nôn mửa
:
xem nôn
+
alternate
:
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiênto serve alternate shifts làm luân phiên, làm theo ca kípon days cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lầnalternate function (toán học) hàm thay phiên
+
quả báo
:
Retribution, karma
+
whereabouts
:
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nàowhereabouts did you put it? anh để cái ấy ni nào vậy?I wonder whereabouts he put it tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào
+
parakite
:
(hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)